
The Chinese language differs in writing, pronunciation, vocabulary, and grammar across Mainland China, Hong Kong, and Taiwan:
1. Writing System
• Hong Kong & Taiwan: Use Traditional Chinese (e.g., 學習 for “study”, 電話 for “phone”).
• Mainland China: Uses Simplified Chinese (e.g., 学习, 电话).
2. Pronunciation & Romanization
• Hong Kong: Primarily speaks Cantonese, with major differences from Mandarin (e.g., “你好” is pronounced nei5 hou2 in Cantonese).
• Mainland China & Taiwan: Both use Mandarin, but Taiwan’s accent is softer and has fewer “er” sounds (e.g., “这里” is pronounced zhè lì in Taiwan and zhè lǐ in Mainland China).
• Romanization: Mainland uses Pinyin, while Taiwan uses Zhuyin (ㄅㄆㄇㄈ).
3. Vocabulary Differences
• Mainland China: “出租车” (taxi), “软件” (software), “土豆” (potato).
• Hong Kong: “的士” (taxi), “軟件” (software), “薯仔” (potato), influenced by Cantonese and English.
• Taiwan: “计程车” (taxi), “软体” (software), “马铃薯” (potato), influenced by Japanese.
4. Grammar & Formality
• Mainland China: More direct and formal, e.g., “请填写申请表” (“Please fill out the application form”).
• Taiwan: More polite, e.g., “請您填寫申請表” (adds “您” for respect).
• Hong Kong: Everyday speech follows Cantonese grammar, e.g., “你食咗飯未?” (“Have you eaten?” in Mandarin: “你吃饭了吗?”).
Summary:
• Mainland China: Simplified Chinese + Mandarin + Pinyin.
• Hong Kong: Traditional Chinese + Cantonese (with English influence).
• Taiwan: Traditional Chinese + Mandarin + Zhuyin (with Japanese influence).
If you’re learning Chinese, choose the form based on the region you plan to use it in.
Tiếng Trung có sự khác biệt giữa Trung Quốc đại lục, Hồng Kông và Đài Loan về chữ viết, phát âm, từ vựng và ngữ pháp:
1. Hệ thống chữ viết
• Hồng Kông & Đài Loan: Dùng chữ Phồn thể (ví dụ: 學習 cho “học”, 電話 cho “điện thoại”).
• Trung Quốc đại lục: Dùng chữ Giản thể (ví dụ: 学习, 电话).
2. Phát âm & Phiên âm
• Hồng Kông: Chủ yếu nói tiếng Quảng Đông, khác biệt nhiều với tiếng Phổ thông (ví dụ: “你好” phát âm nei5 hou2 trong tiếng Quảng Đông).
• Trung Quốc & Đài Loan: Đều dùng tiếng Phổ thông, nhưng Đài Loan phát âm nhẹ hơn, ít âm “er” hơn (ví dụ: “这里” phát âm zhè lì ở Đài Loan, zhè lǐ ở Trung Quốc).
• Phiên âm: Trung Quốc dùng Pinyin, còn Đài Loan dùng Zhuyin (ㄅㄆㄇㄈ).
3. Khác biệt từ vựng
• Trung Quốc: “出租车” (taxi), “软件” (phần mềm), “土豆” (khoai tây).
• Hồng Kông: “的士” (taxi), “軟件” (phần mềm), “薯仔” (khoai tây), chịu ảnh hưởng của tiếng Anh.
• Đài Loan: “计程车” (taxi), “软体” (phần mềm), “马铃薯” (khoai tây), chịu ảnh hưởng từ tiếng Nhật.
4. Ngữ pháp & Mức độ trang trọng
• Trung Quốc: Câu văn trang trọng, trực tiếp, ví dụ: “请填写申请表” (“Vui lòng điền vào đơn đăng ký”).
• Đài Loan: Câu văn lịch sự hơn, ví dụ: “請您填寫申請表” (thêm “您” để thể hiện sự tôn trọng).
• Hồng Kông: Câu nói hàng ngày theo ngữ pháp tiếng Quảng Đông, ví dụ: “你食咗飯未?” (“Bạn ăn chưa?”, trong tiếng Phổ thông: “你吃饭了吗?”).
Tóm lại:
• Trung Quốc: Chữ Giản thể + Tiếng Phổ thông + Pinyin.
• Hồng Kông: Chữ Phồn thể + Tiếng Quảng Đông (ảnh hưởng từ tiếng Anh).
• Đài Loan: Chữ Phồn thể + Tiếng Phổ thông + Zhuyin (ảnh hưởng từ tiếng Nhật).
Nếu bạn muốn học tiếng Trung, hãy chọn hình thức phù hợp với khu vực bạn sử dụng.
香港、中国大陆和台湾的中文在书写、发音、词汇和语法方面有所不同:
1. 书写系统
• 香港 & 台湾:使用繁体字(如「學習」、「電話」)。
• 中国大陆:使用简体字(如「学习」、「电话」)。
2. 发音 & 拼音
• 香港:主要说粤语,发音与普通话差异大,如「你好」粤语发音为 nei5 hou2。
• 中国大陆 & 台湾:都讲普通话,但台湾口音较软,少儿化音,如「这里」台湾发 zhè lì,大陆发 zhè lǐ。
• 拼音系统:大陆用汉语拼音,台湾用注音符号(ㄅㄆㄇㄈ)。
3. 词汇差异
• 中国大陆:「出租车」(Taxi)、「软件」(Software)、「土豆」(Potato)。
• 香港:「的士」、「軟件」、「薯仔」,受粤语和英语影响。
• 台湾:「计程车」、「软体」、「马铃薯」,部分词汇受日语影响。
4. 语法 & 书面表达
• 大陆书面语正式,如「请填写申请表」。
• 台湾较委婉,如「請您填寫申請表」。
• 香港日常粤语表达,如「你食咗飯未?」(普通话:「你吃饭了吗?」)。
总结:大陆用简体字+普通话+拼音,香港用繁体字+粤语,台湾用繁体字+普通话+注音,并受日语影响。如果要适应不同地区,需调整用词和表达方式。
Add comment
Comments