
33. Profitability KPIs for BD profession
Here is the updated summary including formulas:
1. Gross Profit Margin
• Formula: (Revenue - Cost of Goods Sold) / Revenue
• Measures profitability after deducting the cost of goods sold from revenue.
2. Contribution Margin
• Formula: (Revenue - Variable Costs) / Revenue
• Evaluates profitability by excluding variable costs from revenue.
3. Operating Profit Margin
• Formula: Operating Income / Revenue
• Reflects operating efficiency by comparing operating income to revenue.
4. Net Profit Margin
• Formula: Net Income / Revenue
• Indicates overall profitability by dividing net income by revenue.
5. Return on Assets (ROA)
• Formula: Net Income / Total Assets
• Assesses how efficiently total assets generate net income.
6. Return on Equity (ROE)
• Formula: Net Income / Shareholders’ Equity
• Measures the return generated on shareholders’ equity.
7. Return on Investment (ROI)
• Formula: (Gain from Investment - Cost of Investment) / Cost of Investment
• Evaluates the profitability of an investment relative to its cost.
8. Return on Capital Employed
• Formula: EBIT / (Total Assets - Current Liabilities)
• Shows the efficiency of capital utilization in generating EBIT.
Dưới đây là danh sách các KPI về khả năng sinh lời cùng công thức và giải thích bằng tiếng Việt:
1. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
• Công thức: (Doanh thu - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu
• Đo lường khả năng sinh lời sau khi trừ giá vốn hàng bán.
2. Biên lợi nhuận đóng góp (Contribution Margin)
• Công thức: (Doanh thu - Chi phí biến đổi) / Doanh thu
• Đánh giá khả năng sinh lời bằng cách loại trừ chi phí biến đổi từ doanh thu.
3. Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)
• Công thức: Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu
• Phản ánh hiệu quả hoạt động bằng cách so sánh lợi nhuận hoạt động với doanh thu.
4. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
• Công thức: Lợi nhuận ròng / Doanh thu
• Cho biết khả năng sinh lời tổng thể bằng cách chia lợi nhuận ròng cho doanh thu.
5. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA - Return on Assets)
• Công thức: Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
• Đánh giá mức độ hiệu quả của tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận ròng.
6. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity)
• Công thức: Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
• Đo lường tỷ suất lợi nhuận tạo ra trên vốn của cổ đông.
7. Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư (ROI - Return on Investment)
• Công thức: (Lợi nhuận từ đầu tư - Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư
• Đánh giá khả năng sinh lời của một khoản đầu tư so với chi phí của nó.
8. Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng (Return on Capital Employed)
• Công thức: EBIT / (Tổng tài sản - Nợ ngắn hạn)
• Thể hiện hiệu quả sử dụng vốn trong việc tạo ra lợi nhuận.
以下是盈利能力關鍵績效指標(KPI)的列表,包括公式和中文解釋:
1. 毛利率(Gross Profit Margin)
• 公式: (收入 - 銷售成本) / 收入
• 衡量扣除銷售成本後的盈利能力。
2. 貢獻毛利率(Contribution Margin)
• 公式: (收入 - 變動成本) / 收入
• 通過剔除變動成本來評估盈利能力。
3. 營業利潤率(Operating Profit Margin)
• 公式: 營業利潤 / 收入
• 比較營業利潤與收入,反映運營效率。
4. 淨利率(Net Profit Margin)
• 公式: 淨利潤 / 收入
• 顯示整體盈利能力,通過將淨利潤與收入相比較。
5. 資產回報率(ROA - Return on Assets)
• 公式: 淨利潤 / 總資產
• 評估總資產在產生淨利潤方面的效率。
6. 股本回報率(ROE - Return on Equity)
• 公式: 淨利潤 / 股東權益
• 測量股東權益所產生的回報。
7. 投資回報率(ROI - Return on Investment)
• 公式: (投資收益 - 投資成本) / 投資成本
• 評估投資相對於其成本的盈利能力。
8. 資本回報率(Return on Capital Employed)
• 公式: 息稅前利潤(EBIT)/ (總資產 - 流動負債)
• 展示資本使用效率以及其產生息稅前利潤的能力。
Empowering your Minds to Think Bold, Grow Fast. This is 365 Chinese Desk founder
Add comment
Comments